--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ coleus amboinicus chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
cam đường
:
Sweet orange
+
dân gian
:
Broad masses (of the people)Tin đồn tryuền khắp dân gianThe rumour spread among the masses of the peopleTruyện cổ tích lưu truyền trong dân gianA legend handed down from generation to generation among the broad masses of the people, a folk tale
+
nhớ chừng
:
Remember vaguely, remember approximately
+
khổ công
:
Take great pains, work hard
+
chang chang
:
(nói về trời nắng) Blazingnắng hè chang changthe summer sun blazes down